tác giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tác giả+ noun
- author
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tác giả"
- Những từ có chứa "tác giả":
đồng tác giả tác giả - Những từ có chứa "tác giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 561